Có 1 kết quả:

恨不能 hèn bu néng ㄏㄣˋ ㄋㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 恨不得[hen4 bu5 de5]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0